Có 1 kết quả:

下垂 xià chuí ㄒㄧㄚˋ ㄔㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to droop
(2) to sag
(3) to hang down
(4) sagging
(5) drooping
(6) prolapse (medicine)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0